Thực đơn
Tổng hợp diễn biến theo ngày Thế vận hội Mùa đông 2018 Bảng tổng sắp huy chương* Quốc gia chủ nhà (Hàn Quốc)[5]
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy (NOR) | 14 | 14 | 11 | 39 |
2 | Đức (GER) | 14 | 10 | 7 | 31 |
3 | Canada (CAN) | 11 | 8 | 10 | 29 |
4 | Hoa Kỳ (USA) | 9 | 8 | 6 | 23 |
5 | Hà Lan (NED) | 8 | 6 | 6 | 20 |
6 | Thụy Điển (SWE) | 7 | 6 | 1 | 14 |
7 | Hàn Quốc (KOR)* | 5 | 8 | 4 | 17 |
8 | Thụy Sĩ (SUI) | 5 | 6 | 4 | 15 |
9 | Pháp (FRA) | 5 | 4 | 6 | 15 |
10 | Áo (AUT) | 5 | 3 | 6 | 14 |
11–30 | Còn lại | 20 | 29 | 41 | 90 |
Tổng số (30 Đoàn) | 103 | 102 | 102 | 307 |
Thực đơn
Tổng hợp diễn biến theo ngày Thế vận hội Mùa đông 2018 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Tổng Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng thống Hoa Kỳ Tổng cục Kỹ thuật, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam) Tổng giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng sản phẩm nội địaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tổng hợp diễn biến theo ngày Thế vận hội Mùa đông 2018 http://www.nbcolympics.com/news/womens-snowboard-s... http://english.yonhapnews.co.kr/news/2018/01/20/02... https://www.bbc.com/sport/winter-olympics/42981486 https://www.bbc.com/sport/winter-olympics/43027402 https://www.bbc.com/sport/winter-sports/33056128 https://www.nytimes.com/2018/02/10/sports/olympics... https://www.pyeongchang2018.com/en https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul... https://www.pyeongchang2018.com/en/game-time/resul...